Có 1 kết quả:
防患 fáng huàn ㄈㄤˊ ㄏㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preventative measures
(2) to guard against accident or disaster
(2) to guard against accident or disaster
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0